VIETNAMESE

thiết kế kỹ thuật

ENGLISH

technical designer

  
NOUN

/ˈtɛknɪkəl dɪˈzaɪnər/

Thiết kế kỹ thuật là người phụ trách thiết kế cụ thể hóa thiết kế cơ sở sau khi dự án đầu tư xây dựng công trình được phê duyệt nhằm thể hiện đầy đủ các giải pháp, thông số kỹ thuật và vật liệu sử dụng phù hợp với tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật được áp dụng, là cơ sở để triển khai thiết kế bản vẽ thi công.

Ví dụ

1.

Người thiết kế kỹ thuật có trách nhiệm kiểm tra các phép đo của mẫu nguyên và mẫu lắp.

Technical designers are responsible for auditing the measurements of prototypes, fitting samples.

2.

Cô ấy là một nhà thiết kế kỹ thuật ở Manhattan, nơi cô ấy giúp thiết kế và sản xuất quần áo cho công ty.

She is a technical designer in Manhattan where she helps with the design and production of the company's clothing.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh nói về một số ngành nghề thiết kế (designer) nha!

- technical designer (thiết kế kỹ thuật): Technical designers are responsible for auditing the measurements of prototypes, fitting samples. (Người thiết kế kỹ thuật có trách nhiệm kiểm tra các phép đo của mẫu nguyên và mẫu lắp.)

- fashion designer (thiết kế thời trang): This young fashion designer is rising to prominence. (Nhà thiết kế thời trang trẻ này đang trên đà nổi tiếng.)

- software designer (thiết kế phần mềm): To a software designer, an internal structure that is partitioned in a simple and intuitive manner is beautiful. (Đối với một nhà thiết kế phần mềm, một cấu trúc bên trong đẹp mắt sẽ được phân vùng một cách đơn giản và trực quan.)