VIETNAMESE
ổ khóa
ENGLISH
lock
/lɑk/
Ổ khoá là vật dụng có thiết kế dùng để khoá cửa.
Ví dụ
1.
Tôi nghe thấy ai đó vặn chìa khóa vào ổ khóa.
I heard someone turn a key in the lock.
2.
Những tên trộm đã bắn rơi ổ khoá.
The thieves shot the lock off.
Ghi chú
Một số nghĩa khác của từ lock:
- sắp (lock): She's a lock for promotion this year.
(Cô ấy sắp được thăng cấp trong năm nay.)
- nhúm tóc (lock): There is a lock of Napoleon's hair in the display cabinet.
(Có một nhúm tóc của Napoleon trong tủ trưng bày.)
- đòn khoá (lock): The smaller wrestler held his opponent in a full body lock.
(Đô vật nhỏ hơn đã giữ đối thủ của mình trong một đòn khóa toàn thân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết