VIETNAMESE

ban ngày

ENGLISH

day

  
NOUN

/deɪ/

Ban ngày là khoảng thời gian từ lúc mặt trời bắt đầu mọc cho đến trước khi mặt trời chuẩn bị lặn.

Ví dụ

1.

Những con vật này ngủ vào ban ngày và săn mồi vào ban đêm.

These animals sleep during the day and hunt at night.

2.

Tôi trả lời hầu hết các email của mình vào ban ngày.

I reply most of my emails during the day.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt cách dùng day và date trong tiếng Anh nha!

- day (ngày): Have a great day. (Chúc bạn một ngày tốt lành.)

- day (ban ngày): These animals sleep during the day and hunt at night. (Những con vật này ngủ vào ban ngày và săn mồi vào ban đêm.)

- date (ngày trong năm), thường dùng trong ngày tháng: What date is it today? Today is March 30th. (Hôm nay ngày mấy? Hôm nay là ngày 30/3)

- date (cuộc hẹn): We are having a date. (Chúng tôi đang có một cuộc hẹn hò.)