VIETNAMESE

nuôi tôm

word

ENGLISH

shrimp farming

  
NOUN

/ʃrɪmp ˈfɑrmɪŋ/

Nuôi tôm là một ngành nông nghiệp thiết kế để gầy dựng và phát triển các loại tôm cho nhu cầu tiêu thụ của con người.

Ví dụ

1.

Nghề nuôi tôm và nghề muối đã bị tàn phá.

The shrimp farming and salt industry were left devastated.

2.

Nuôi tôm là một nghề rủi ro.

Shrimp farming is a risky business.

Ghi chú

Từ nuôi tôm là một từ vựng thuộc lĩnh vực nông nghiệpthủy sản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Pond preparation – Chuẩn bị ao nuôi Ví dụ: Good pond preparation helps prevent diseases in shrimp farming. (Chuẩn bị ao nuôi tốt giúp phòng tránh bệnh tật trong nuôi tôm.)

check Harvesting methods – Phương pháp thu hoạch Ví dụ: Farmers apply various harvesting methods to collect shrimp efficiently. (Nông dân áp dụng nhiều phương pháp thu hoạch để thu tôm hiệu quả.)

check Biosecurity measures – Biện pháp an toàn sinh học Ví dụ: Biosecurity measures are critical to minimize disease outbreaks. (Các biện pháp an toàn sinh học rất quan trọng để giảm thiểu dịch bệnh.)

check Nursery tanks – Bể ương giống Ví dụ: Young shrimp are first raised in nursery tanks before being moved to ponds. (Tôm giống được ương trong bể ương trước khi thả ra ao nuôi.)