VIETNAMESE

nước lọc

ENGLISH

filtered water

  
NOUN

/ˈfɪltərd ˈwɔtər/

Nước lọc là nước đã qua xử lý (lọc bỏ các tạp chất hoặc vi khuẩn từ nước ngọt) dùng để uống hoặc sử dụng cho các mục đích khác như sinh hoạt, sản xuất,...

Ví dụ

1.

Để giảm thiểu nguy cơ, hãy uống nước lọc thay vì đồ uống ngọt.

To minimize this risk, drink filtered water instead of sweet beverages.

2.

Bài báo này phân tích các đặc điểm hoạt động của bộ lọc dòng chảy và đưa ra kết luận rằng quá trình xả nước sẽ ảnh hưởng đến chất lượng nước lọc.

This paper analyzes the operational characteristics of flow filter and draws a conclusion that the flush process will affect filtered water quality.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của filter nhé!

  • Filter out:

Định nghĩa: Loại bỏ những phần không mong muốn hoặc không cần thiết từ một tập hợp lớn thông qua việc sử dụng một bộ lọc.

Ví dụ: Bộ lọc này giúp lọc ra những email rác khỏi hộp thư của tôi. (This filter helps filter out spam emails from my inbox.)

  • Filter through:

Định nghĩa: Kiểm tra hoặc xử lý một số lượng lớn thông tin hoặc tài liệu để tìm kiếm cái gì đó cụ thể.

Ví dụ: Tôi đã phải lọc qua hàng nghìn hồ sơ để tìm thông tin cần thiết. (I had to filter through thousands of records to find the necessary information.)

  • Filter in:

Định nghĩa: Chấp nhận hoặc đưa vào một nhóm, danh sách, hoặc tập hợp thông tin cụ thể sau khi đã loại bỏ các phần không mong muốn.

Ví dụ: Sau khi lọc vào, chúng tôi đã chọn những ứng viên phù hợp nhất cho vị trí đó. (After filtering in, we selected the most suitable candidates for the position.)

  • Filter down to:

Định nghĩa: Thu nhỏ hoặc giảm số lượng để chỉ còn lại các mục tiêu hoặc lựa chọn cuối cùng.

Ví dụ: Danh sách đã được lọc xuống chỉ còn lại ba ứng viên cuối cùng. (The list has been filtered down to just three final candidates.)

  • Filter for:

Định nghĩa: Tìm kiếm một số lượng lớn để chọn ra những mục cụ thể hoặc điều kiện đã được xác định trước.

Ví dụ: Chúng tôi đang lọc để tìm kiếm những đối tượng phù hợp với tiêu chí của chúng tôi. (We are filtering for objects that meet our criteria.)