VIETNAMESE
thuyền thúng
ENGLISH
coracle
/ˈkɔrəkəl/
Thuyền thúng là một phần quan trọng trong văn hóa của các cộng đồng ngư dân ven biển Việt Nam.
Ví dụ
1.
Tôi đồng ý về tầm quan trọng của câu cá thuyền thúng trên sông.
I agree about the importance of coracle fishing on the river.
2.
Thật kinh ngạc khi biết là thuyền thúng đã có lịch sử cách đây hàng ngàn năm.
It's amazing to know that coracles have a history dating back thousands of years.
Ghi chú
Từ coracle là một từ vựng thuộc lĩnh vực giao thông đường thủy và văn hóa dân gian. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Round boat – Thuyền tròn
Ví dụ:
A coracle is a lightweight, round boat used for fishing and transport.
(Thuyền thúng là loại thuyền tròn nhẹ được dùng để đánh cá và vận chuyển.)
Bamboo structure – Cấu trúc bằng tre
Ví dụ:
Coracles are traditionally made from a bamboo structure and waterproof material.
(Thuyền thúng truyền thống được làm từ khung tre và vật liệu chống thấm.)
Coastal community – Cộng đồng ven biển
Ví dụ:
Coracles are common in coastal communities for short-distance travel.
(Thuyền thúng phổ biến trong các cộng đồng ven biển để di chuyển khoảng cách ngắn.)
Traditional fishing – Đánh bắt truyền thống
Ví dụ:
Coracles are often used in traditional fishing practices.
(Thuyền thúng thường được sử dụng trong các hoạt động đánh bắt truyền thống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết