VIETNAMESE

nhà máy xử lý rác thải

ENGLISH

waste treatment plant

  
NOUN

/weɪst ˈtritmənt plænt/

Nhà máy xử lý rác thải là hệ thống xử rác từ những nguồn khác nhau.

Ví dụ

1.

Nhà máy xử lý rác thải cạnh nhà tôi bốc mùi rất nặng.

The waste treatment plant next to my house smells really bad.

2.

Ông Boyko giới thiệu rằng một nhà máy xử lý rác thải rắn đô thị với công suất 300 nghìn tấn đang được lên kế hoạch xây dựng ở Minsk.

Mr. Boyko introduced that a municipal solid waste treatment plant with 300 thousand ton capacity is planning to be built in Minsk.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các nghĩa của waste nhé!

Waste (noun): Sự lãng phí, sự lãng phí (noun)

Example: Sự lãng phí tài nguyên thiên nhiên là một vấn đề lớn. (The waste of natural resources is a significant issue.)

Waste (verb): Lãng phí, phung phí (verb)

Example: Đừng lãng phí thời gian của bạn vào những việc không cần thiết. (Don't waste your time on unnecessary tasks.)

Wasteful (adjective): Lãng phí, phung phí (adjective)

Example: Hành động lãng phí của chúng ta đang gây tổn thất lớn cho môi trường. (Our wasteful actions are causing significant damage to the environment.)

Wastage (noun): Sự lãng phí, sự tổn thất (noun)

Example: Sự lãng phí thực phẩm trong nhà hàng là không thể chấp nhận được. (The wastage of food in restaurants is unacceptable.)

Wasteland (noun): Đất hoang, vùng đất hoang (noun)

Example: Khu vực này từng là một vùng đất hoang trước khi được phát triển. (This area used to be a wasteland before it was developed.)

Waste disposal (noun phrase): Xử lý chất thải, việc xử lý chất thải (noun phrase)

Example: Chúng ta cần cải thiện hệ thống xử lý chất thải của chúng ta để bảo vệ môi trường. (We need to improve our waste disposal system to protect the environment.)