VIETNAMESE

van nước

ENGLISH

water valve

  
NOUN

/ˈwɔtər vælv/

water seal

Van nước là thiết bị được thiết kế để quản lý và và kiểm soát nước nóng, nước lạnh, nước ngầm, nước uống, nước mặn và / hoặc nước thải.

Ví dụ

1.

Van nước inox là dòng van có giá trị cao trong các dòng van nước công nghiệp.

Stainless steel water valve is a high value valve line in industrial water valves.

2.

Van nước được sử dụng trong các môi trường có điều kiện khắt khe.

Water valves are used in demanding environments.

Ghi chú

"water" là một từ đa nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ này nha:

- water (động từ): tưới cây/cho động vật uống nước Ví dụ: The horses had been fed and watered. (Những chú ngựa đã được cho ăn uống đầy đủ)

- water (động từ): chảy nước miếng Ví dụ: The smell of that bread is making my mouth water. (Mùi thơm của bánh mì làm tôi chảy nước miếng)