VIETNAMESE
máy hút mùi bếp
máy hút khói
ENGLISH
kitchen hood
/ˈkɪʧən hʊd/
range hood, extractor hood, exhaust hood
Máy hút mùi bếp là loại máy sử dụng trong khu bếp của gia đình, nhà hàng với chức năng chính là khử các mùi phát sinh trong quá trình nấu nướng. Máy hút mùi có cấu tạo bao gồm phễu hút mùi, một động cơ loại tuabin đôi/đơn hay quạt hút.
Ví dụ
1.
Máy hút mùi là thiết bị hút không khí, hơi nước và các mùi không mong muốn có trong quá trình nấu nướng, giúp nhà bếp của bạn luôn thơm tho.
A kitchen hood is a device that extracts air, steam and unwanted odours that come hand-in-hand with cooking, leaving your kitchen smelling fresh.
2.
Máy hút mùi là một thiết bị có chứa một quạt cơ được treo phía trên bếp nấu.
A kitchen hood is a device containing a mechanical fan that hangs above the stove.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của hood nhé!
Hoodwink:
Định nghĩa: Lừa dối, đánh lừa ai đó để họ tin vào điều gì đó sai lầm hoặc không chính xác.
Ví dụ: Anh ta đã bị lừa bởi một kế hoạch tinh vi của những người bạn đội. (He was hoodwinked by a cunning plan of his teammates.)
Hoodlum:
Định nghĩa: Một người đàn ông trẻ trâu, thường tham gia vào hành vi bạo lực hoặc phạm tội.
Ví dụ: Cảnh sát đã bắt giữ một nhóm thanh niên nghịch ngợm. (The police apprehended a group of hoodlums.)
Under the hood:
Định nghĩa: Trong một trạng thái hoặc vị trí nào đó không dễ dàng nhìn thấy hoặc hiểu được.
Ví dụ: Ông ta đã phải sửa lại một số vấn đề ẩn sau động cơ. (He had to fix some issues under the hood of the engine.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết