VIETNAMESE

nhà văn hóa

ENGLISH

cultural house

  
NOUN

/ˈkʌlʧərəl haʊs/

Nhà văn hoá là công trình có chức năng tổng hợp nhằm tổ chức nhiều loại hình sinh hoạt văn hoá cho quần chúng.

Ví dụ

1.

Gần công viên trung tâm của thị trấn là nhà văn hóa.

Near the town’s central park stood the cultural house.

2.

Xin lỗi, bạn có biết đường đến nhà văn hóa không?

Excuse me, do you know how to get to the cultural house?

Ghi chú

Phân biệt home house:

- House: chỉ một tòa nhà, thường là nhà riêng được xây độc lập, vẫn được coi là nhà kể cả khi có người sống ở đó hay không.

VD: Want to come over to my house this afternoon? - Chiều nay muốn qua nhà tôi không?

- Home: là nơi người ta ở hoặc cảm thấy mình thuộc về. Từ này có liên quan tới cảm xúc nhiều hơn house. Home cũng có thể chỉ địa điểm nơi bạn đã lớn lên.

VD: I'm going home for the holidays. - Tôi sẽ về quê vào kỳ nghỉ.