VIETNAMESE

quốc lộ 51

ENGLISH

National Route 51

  
NOUN

/ˈnæʃənəl rut 51/

Quốc lộ 51 là 1 trong những quốc lộ tại Việt Nam. Quốc lộ 51 khởi đầu tại thành phố Biên Hòa và kết thúc tại thành phố Vũng Tàu.

Ví dụ

1.

Quốc lộ 51 là đường cao tốc 4 làn xe bắt đầu từ thành phố Biên Hòa đến Vũng Tàu, thuộc khu vực Đông Nam Bộ Việt Nam.

National route 51 is a four-lane highway starting from the city of Bien Hoa to Vung Tau in the Southeast region of Vietnam.

2.

Vào chiều hôm thứ năm, Esther Alesix, 35 tuổi, đang lái xe máy trên đường Võ Nguyên Giáp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, đi từ Quốc lộ 51 hướng vào Quốc lộ 1.

Esther Alesix, 35, was riding her motorbike on Vo Nguyen Giap Street in Dong Nai’s Bien Hoa City on Thursday afternoon, heading from National Route 51 to National Route 1.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Đường (road) - Con đường được xây dựng hoặc tự nhiên để di chuyển xe cộ và người đi bộ.

Ví dụ: Con đường này đi thẳng đến trung tâm thành phố. (This road leads directly to the city center.)

Đường cao tốc (highway) - Một con đường rộng và phục vụ cho việc đi lại nhanh chóng giữa các thành phố hoặc khu vực.

Ví dụ: Tôi lái xe trên con đường cao tốc từ Hà Nội đến Hải Phòng. (I drove on the highway from Hanoi to Haiphong.)

Con đường nhỏ (lane) - Một phần của đường lớn được chia ra bằng vạch kẻ để hướng dẫn và quản lý luồng giao thông.

Ví dụ: Ông ta lái xe trong làn này quá chậm. (He's driving too slowly in this lane.)

Đường hẻm (alley) - Một con đường hẹp thường nằm giữa các nhà hoặc các khu dân cư.

Ví dụ: Anh ấy sống ở một căn nhà nhỏ ở cuối con đường hẻm. (He lives in a small house at the end of the alley.)

Con đường cụt (cul-de-sac) - Một con đường mà chỉ có một cổng vào và ra, thường có hình dạng giống hình chữ U.

Ví dụ: Họ sống ở cuối con đường cụt này. (They live at the end of this cul-de-sac.)

Đường mòn (trail) - Một con đường hẹp thường được tạo ra bởi việc đi bộ hoặc xe chạy qua khu rừng hoặc vùng hoang dã.

Ví dụ: Chúng tôi đi bộ dọc theo con đường mòn trong khu rừng. (We hiked along the trail through the forest.)

Con đường phố (street) - Một con đường lớn thông thường nằm trong khu đô thị, có thể chứa nhiều cửa hàng và các cơ sở kinh doanh.

Ví dụ: Con đường phố này luôn rất sôi động vào buổi tối. (This street is always bustling in the evening.)