VIETNAMESE

người Thái Lan

ENGLISH

Thai

  
NOUN

/taɪ/

Người Thái Lan là người có quốc tịch hợp pháp của đất nước Thái Lan.

Ví dụ

1.

Năm nay, chúng tôi ghi nhận một lượng lớn khách du lịch người Thái Lan đến hòn đảo này.

This year we recorded a large number of Thailand tourists coming to this island.

2.

Lalisa Manobal là thực tập sinh người Thái đầu tiên trong công ty.

Lalisa Manobal is the first Thai trainee in the company.

Ghi chú

Các bạn cùng DOL tìm hiểu sự khác nhau giữa người Thái (Thai people) và người Thái Lan (Thai) nha: - Người Thái (Thai people): là thuật ngữ chỉ một dân tộc sống ở khu vực Đông Nam Á, gồm các quốc gia như Thái Lan, Lào, Campuchia, Việt Nam và Myanmar. (Ví dụ: The culture and traditions of Thai people are very diverse and rich. - Văn hóa và truyền thống của người Thái rất đa dạng và phong phú.) - Người Thái Lan (Thai): chỉ dùng để chỉ những người sinh sống và có quốc tịch Thái Lan, một quốc gia ở Đông Nam Á. (Ví dụ: Thai people from Thailand are famous for Tom Yum, a popular spicy soup. - Người Thái Lan nổi tiếng với món ăn Tom Yum, một món canh chua cay nổi tiếng.)