VIETNAMESE

tạp dề

word

ENGLISH

apron

  
NOUN

/ˈeɪprən/

Tạp dề là thứ mặc lên người, bao phủ quần áo phía ngực và bụng của cơ thể. Tạp dề có thể có nhiều mục đích khác nhau và ngày nay có lẽ được biết đến nhiều nhất như một phụ kiện chức năng phủ trên trang phục của một người để bảo vệ quần áo và da khỏi những vết bẩn ngẫu nhiên.

Ví dụ

1.

Tạp dề là một loại quần áo được mặc bên ngoài các trang phục khác và chủ yếu che phần trước của cơ thể.

An apron is a garment that is worn over other clothing and covers mainly the front of the body.

2.

Cô ấy buộc một chiếc tạp dề lên.

She tied an apron on.

Ghi chú

Từ apron là một từ vựng thuộc lĩnh vực đời sốngnội trợ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Kitchen wear – Đồ dùng nhà bếp Ví dụ: An apron is a common piece of kitchen wear used while cooking. (Tạp dề là một vật dụng nhà bếp phổ biến dùng khi nấu ăn.)

check Protective garment – Đồ bảo hộ Ví dụ: An apron acts as a protective garment against stains and spills. (Tạp dề đóng vai trò như đồ bảo hộ khỏi vết bẩn và chất lỏng bắn ra.)

check Chef attire – Trang phục đầu bếp Ví dụ: Aprons are a standard part of chef attire in professional kitchens. (Tạp dề là một phần tiêu chuẩn trong trang phục đầu bếp tại các bếp chuyên nghiệp.)

check Cleaning tasks – Việc dọn dẹp Ví dụ: An apron is also used during cleaning tasks at home. (Tạp dề cũng được dùng khi thực hiện các công việc dọn dẹp tại nhà.)