VIETNAMESE

ngoài trời

ENGLISH

outdoor

  
ADJ

/ˈaʊtˌdɔr/

alfresco, open-air

Ngoài trời là ở bên ngoài dưới bầu trời, không phải ở trong các tòa nhà.

Ví dụ

1.

Đó là một bữa tiệc ngoài trời, vì vậy hãy ăn mặc thoải mái.

It's an outdoor party, so dress informally.

2.

Dù lượn và nhảy dù là những trò chơi ngoài trời.

Paragliding and skydiving are outdoor games.

Ghi chú

Một số synonyms của outdoor:

- open-air (ngoài trời): The town is notable for its busy open-air market.

(Thị trấn nổi tiếng với khu chợ ngoài trời sầm uất.)

- alfresco (ngoài trời): We dined alfresco, on a balcony overlooking the sea.

(Chúng tôi đã ăn tối ở ngoài trời, trên một ban công nhìn ra biển.)