VIETNAMESE

Thổ Nhĩ Kỳ

Cộng hoà Thổ Nhĩ Kỳ

ENGLISH

Turkey

  
NOUN

/ˈtɜrki/

Thổ Nhĩ Kỳ là một quốc gia liên lục địa Á-Âu. Phần lãnh thổ Thổ Nhĩ Kỳ thuộc châu Á chiếm 97% diện tích toàn quốc, tách khỏi phần lãnh thổ Thổ Nhĩ Kỳ thuộc châu Âu qua eo biển Bosphorus, biển Marmara và eo biển Dardanelles. Phần lãnh thổ Thổ Nhĩ Kỳ thuộc châu Âu chiếm 3% diện tích toàn quốc.

Ví dụ

1.

Thổ Nhĩ Kỳ là một quốc gia đang đứng trên Tây Á và Đông Nam Âu.

Turkey is a country straddling Western Asia and Southeast Europe.

2.

Martin được phái tới Thổ Nhĩ Kỳ.

Martin was sent to Turkey.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của turkey nhé!

To talk turkey:

Định nghĩa: Nói một cách trực tiếp và chân thành về vấn đề quan trọng hoặc nghiêm túc, thường là trong việc đàm phán hoặc thảo luận vấn đề quan trọng.

Ví dụ: Anh ấy đã muốn nói chuyện nghiêm túc, vì vậy anh ấy đã mở đầu bằng cách nói "Hãy nói chuyện nghiêm túc." (He wanted to talk turkey, so he began by saying "Let's talk turkey.")

A turkey shoot:

Định nghĩa: Một tình huống dễ dàng hoặc không công bằng, nơi một bên chiến thắng dễ dàng hoặc một cuộc tấn công không thể chống lại.

Ví dụ: Trận chiến đó không công bằng. Đó là một cuộc tấn công dễ dàng. (That battle was unfair. It was a turkey shoot.)

To go cold turkey:

Định nghĩa: Ngừng một thói quen hoặc hành động một cách đột ngột và hoàn toàn.

Ví dụ: Anh ấy đã quyết định ngừng hút thuốc và bắt đầu tiến hành một cách ngay lập tức. (He decided to quit smoking and went cold turkey immediately.)