VIETNAMESE
tổ dân phố
ENGLISH
residential group
/ˌrɛzɪˈdɛnʧəl grup/
quarter
Tổ dân phố là một tổ chức tự quản của cộng đồng dân cư tại các đơn vị hành chính cấp xã thuộc các đơn vị hành chính đô thị ở Việt Nam.
Ví dụ
1.
Gia đình tôi mới chuyển đến địa phương mới và sinh hoạt tại tổ dân phố.
My family just moved to the new local and joined the residential group here.
2.
Tổ dân phố đã điện thoại cho công an để khai báo những băng nhóm côn đồ đang xuất hiện.
The residental group blew the whistle on the street gangs by calling the police.
Ghi chú
Residential group là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý đô thị và hành chính địa phương. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Neighborhood committee – Ban quản lý khu phố
Ví dụ:
The neighborhood committee organizes local events and safety programs.
(Ban quản lý khu phố tổ chức các sự kiện địa phương và chương trình an toàn.)
Local authority – Chính quyền địa phương
Ví dụ:
The local authority is responsible for maintaining public order in the residential group.
(Chính quyền địa phương chịu trách nhiệm duy trì trật tự công cộng trong tổ dân phố.)
Community leader – Trưởng khu dân cư
Ví dụ:
The community leader plays a crucial role in resolving neighborhood disputes.
(Trưởng khu dân cư đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp trong khu phố.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết