VIETNAMESE

băng rôn

biểu ngữ

ENGLISH

banner

  
NOUN

/ˈbænər/

Băng rôn là 1 dạng băng hay còn gọi là dải biểu ngữ có tác dụng truyền tải thông điệp treo ở nơi dễ thấy để mọi người có thể đọc, hiểu và nắm được thông tin đang được truyền tải.

Ví dụ

1.

Một băng rôn lớn trên đường phố có nội dung "Chào mừng bạn trở về nhà".

A huge banner over the street said 'Welcome home'.

2.

Băng rôn bay phấp phới trong gió.

The banner fluttered in the breeze.

Ghi chú

Tranh cổ động (placard) khác với băng rôn (banner) ở điểm sau:

- tranh cổ động (placard) là một thông báo hoặc bảng biểu được in hoặc viết tay để trưng bày trước công chúng.

- băng rôn (banner) một tiêu đề thường xuất hiện dưới dạng thanh, cột hoặc hộp, dùng dưới dạng quảng cáo.

Ví dụ: I know we can design a banner, but for the protest it is better to prepare a placard. (Tôi biết chúng ta có thể thiết kế một chiếc băng rôn, nhưng đối với cuộc biểu tình, tốt hơn là nên chuẩn bị một bức tranh cổ động.)