VIETNAMESE

tay vịn cầu thang

lan can

word

ENGLISH

banister

  
NOUN

/ˈbænɪstər/

handrail

Tay vịn cầu thang là kết cấu xung quanh cầu thanh nhằm bảo vệ sự an toàn cho con người.

Ví dụ

1.

Tay vịn cầu thang là một đường ray được thiết kế để có thể nắm được bằng tay để tạo sự ổn định hoặc hỗ trợ.

A banister is a rail that is designed to be grasped by the hand so as to provide stability or support.

2.

Ông ấy nắm chặt tay vịn cầu thang.

He held the banister tightly.

Ghi chú

Từ banister là một từ vựng thuộc lĩnh vực kiến trúc nội thấtan toàn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Staircase – Cầu thang Ví dụ: A banister provides support along the staircase for safety. (Tay vịn cầu thang cung cấp điểm tựa dọc theo cầu thang để đảm bảo an toàn.)

check Handrail – Tay vịn Ví dụ: Banister is another term for handrail commonly used on stairs. (Banister là một cách gọi khác của tay vịn, thường dùng cho cầu thang.)

check Wooden railing – Lan can gỗ Ví dụ: Many homes feature a wooden banister for a classic design. (Nhiều ngôi nhà sử dụng tay vịn cầu thang bằng gỗ để tạo thiết kế cổ điển.)

check Interior safety – An toàn nội thất Ví dụ: A banister is essential for interior safety in multi-level buildings. (Tay vịn cầu thang là yếu tố cần thiết cho an toàn nội thất trong các tòa nhà nhiều tầng.)