VIETNAMESE

tua vít

tuốc nơ vít

ENGLISH

screwdriver

  
NOUN

/ˈskruˌdraɪvər/

Tua vít là một dụng cụ, dùng tay hoặc dùng điện, dùng để siết chặt hoặc gỡ bỏ ốc vít.

Ví dụ

1.

Tua vít là một công cụ để vặn các vít có một tay cầm ở một đầu và một thanh kim loại ở đầu kia.

Screwdriver is a tool for turning screws that has a handle at one end and a metal rod at the other end.

2.

Sao lại có nhiều loại tua vít vậy?

Why are there so many screwdrivers?

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của screw nhé!

  • Screw around (phr v):

Định nghĩa: Dành thời gian một cách lãng phí hoặc không nghiêm túc, thường là trong việc làm việc gì đó.

Ví dụ: Anh ta đã bắt đầu lãng phí thời gian thay vì hoàn thành bài tập. (He started to screw around instead of finishing the assignment.)

  • Screw up (phr v):

Định nghĩa: Làm hỏng hoặc làm sai điều gì đó.

Ví dụ: Tôi đã làm hỏng công việc quan trọng của mình vì sơ ý. (I screwed up my important task due to carelessness.)

  • Screw over (phr v):

Định nghĩa: Lừa dối hoặc gây tổn thương cho ai đó để đạt được lợi ích cá nhân.

Ví dụ: Anh ta đã lừa dối tôi và lấy đi mọi thứ tôi có. (He screwed over me and took everything I had.)