VIETNAMESE
chạy sự kiện
tổ chức sự kiện
ENGLISH
to run an event
/tu rʌn ən ɪˈvɛnt/
organize an event
Chạy sự kiện là việc tổ chức, bố trí, sắp xếp để cho sự kiện đó diễn ra trơn tru, tốt đẹp.
Ví dụ
1.
Tôi có một số người bạn chạy sự kiện có tên là Startup Weekend.
I have some friends who run an event called Startup Weekend.
2.
Tôi không thể cùng bạn xem phim, lịch trình của tôi khá bận rộn vì tôi đang chạy sự kiện cho buổi ra mắt sắp tới của chúng tôi.
I can't join you for the movie, my schedule is pretty hectic as I'm running an event for our upcoming launch.
Ghi chú
Cùng phân biệt event và program:
- Sự kiện (Event) là một sự kiện (occurrence) xảy ra 1 lần.
- Chương trình (Program) là một tập hợp các hoạt động có cấu trúc (structured activities).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết