VIETNAMESE

máy hủy giấy

ENGLISH

paper shredder

  
NOUN

/ˈpeɪpər ˈʃrɛdər/

Máy hủy giấy là một thiết bị cơ học được sử dụng để cắt giấy thành dải hoặc mảnh vụn, dùng cho hủy các tài liệu dạng giấy có chứa tư liệu bí mật hoặc nhạy cảm.

Ví dụ

1.

Phần lớn bằng chứng chống lại cô đã được đưa vào máy hủy giấy trước khi cô bị bắt.

Much of the documentary evidence against her had been put through the paper shredder before she was arrested.

2.

Nhân viên mới trông khá bối rối khi đứng trước cái máy huỷ giấy.

The new employee stood before the paper shredder looking confused.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của shred nhé!

  • Shred of sth: một chút Ví dụ: Ông chủ công ty chỉ có một ít chứng cứ rằng nhân viên đó đã lừa dối. (The company owner only had a shred of evidence that the employee had deceived.)

  • Shred to pieces: làm rách nát, làm tổn thương nghiêm trọng. Ví dụ: Cuộc tranh luận đã tổn hại danh dự của anh ấy. (The debate shredded his reputation to pieces.)