VIETNAMESE
ngoằn ngoèo
ENGLISH
winding
/ˈwaɪndɪŋ/
zigzag, meandering
Ngoằn ngoèo là từ gợi tả dáng vẻ cong queo uốn lượn theo nhiều hướng khác nhau.
Ví dụ
1.
Có một con đường dài ngoằn ngoèo dẫn đến ngôi nhà.
There's a very long, winding path leading up to the house.
2.
Con đường dài ngoằn ngoèo khiến những người đi bộ mất định hướng.
The long, winding trail caused the hikers to lose their orientation.
Ghi chú
Một số synonyms của winding:
- zigzag (ngoằn ngoèo): The path ran zigzag up the hill.
(Con đường chạy ngoằn ngoèo lên đồi.)
- meandering (ngoằn ngoèo): We crossed a small iron bridge over a meandering stream.
(Chúng tôi băng qua một cây cầu sắt nhỏ bắc qua một con suối ngoằn ngoèo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết