VIETNAMESE

xà phòng

xà bông

ENGLISH

soap

  
NOUN

/soʊp/

Xà phòng là một chất tẩy rửa các vết bẩn, vết dầu mỡ, diệt vi khuẩn.

Ví dụ

1.

Trong phòng tắm nên có xà phòng và kem đánh răng.

There should be soap and toothpaste, everything you need in the bathroom.

2.

Tôi nhận được một bánh xà phòng.

I received a bar of soap.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Bánh xà phòng (soap bar): một loại bánh dùng để rửa tay hoặc cơ thể, thường được làm từ chất liệu như xà phòng. (Anh: "Soap bars are commonly used for washing hands or body, often made from materials like soap.")

  • Nói xấu (to soap): nói những điều không tốt hoặc không chân thực về ai đó. (Anh: "She's always soaping her coworkers behind their backs.")

  • Rượu mạnh (soap): từ lóng chỉ rượu, đặc biệt là loại rượu mạnh. (Anh: "After a long day at work, he likes to relax with a glass of soap.")

  • Thủ thuật, mánh khóe (soap): một chiêu thức hoặc cách làm gì đó một cách mưu mẹo hoặc không chân thành. (Anh: "That politician's speech was full of soap, trying to trick people into believing him.")