VIETNAMESE

chủ trì cuộc họp

ENGLISH

to chair a meeting

  
VERB

/tu ʧɛr ə ˈmitɪŋ/

preside over a meeting

Chủ trì cuộc họp là chịu trách nhiệm về nội dung và kết quả của cuộc họp.

Ví dụ

1.

Để chủ trì một cuộc họp, hãy đảm bảo rằng mọi người đều hiểu những gì đang được thảo luận bằng cách đưa ra một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về từng mục trong chương trình.

To chair a meeting, make sure everyone understands what's being discussed by giving a brief overview of each agenda item.

2.

Anh ấy đã sẵn sàng để tiếp quản và chủ trì cuộc họp với ban quản trị.

He's now ready to take the reign and chair a meeting with the board.

Ghi chú

Một số cụm từ thông dụng với cuộc họp:

- cuộc họp thường niên (annual meeting): Annual meeting is the most important one, I guess.

(Tôi đoán là cuộc họp thường niên là cuộc họp quan trọng nhất.)

- tham dự cuộc họp (take a meeting): Sorry, my boss said that he cannot take a meeting tomorrow, he has another plan already.

(Xin lỗi, sếp tôi nói rằng anh ấy không thể đi tham dự cuộc họp vào ngày mai, anh ấy đã có kế hoạch khác rồi.)