VIETNAMESE

sofa

ghế tràng kỷ, ghế dài, sô pha

ENGLISH

sofa

  
NOUN

/ˈsoʊfə/

Sofa là một món đồ nội thất dành cho hai hay nhiều người cùng ngồi một lúc. Ghế gồm có phần mặt ngồi, tay vịn, tựa lưng được bọc một phần hoặc toàn bộ bằng da hay vải, dưới chỗ ngồi có lò xo và đệm.

Ví dụ

1.

Tôi để lại cho bạn một món quà nhỏ trên ghế sofa.

I left you a little gift on the sofa.

2.

Chiếc ghế sofa có thể chuyển đổi được.

A sofa that is convertible.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của sofa nhé!

Sofa surfing (nghĩa phụ: ở nhờ ghế sofa):

  • Định nghĩa: Sofa surfing là hành động của việc ở nhờ tạm thời trên ghế sofa của bạn bè hoặc người quen do không có nơi ở cố định.

  • Ví dụ: Anh ta đã phải ở nhờ sofa trong một tuần sau khi chuyển nhà và chưa có thể thuê được chỗ ở mới. (He had to go sofa surfing for a week after moving and not yet finding a new place to rent.)