VIETNAMESE

chúc mừng sinh nhật

ENGLISH

happy birthday

  
NOUN

/ˈhæpi ˈbɜrθˌdeɪ/

Chúc mừng sinh nhật là lời chúc được dành cho người có sinh nhật.

Ví dụ

1.

Chúc mừng sinh nhật bạn!

Happy birthday to you!

2.

Chúc mừng sinh nhật. Hy vọng ngày hôm nay sẽ là một ngày tuyệt vời của bạn.

Happy birthday. I hope today treats you well.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu các nghĩa khác nhau của từ happy trong tiếng Anh nha!

- hạnh phúc: School days are said to be the happiest days of your life. (Những ngày đi học được cho là những ngày hạnh phúc nhất trong cuộc đời của bạn.)

- vui vẻ: He always seemed happy enough. (Anh ta lúc nào cũng vui vẻ cả.)

- bằng lòng: I am happy with the results. (Tôi bằng lòng với kết quả)

- may mắn: He is in the happy position of never having to worry about money. (Anh ấy đang ở trong một vị trí may mắn không phải quan tâm đến tiền bạc.)

- vừa ý: That wasn't the happiest choice of words. (Đó không phải là những lựa chọn từ ngữ mà mình thấy vừa ý nhất.)