VIETNAMESE

quang cảnh

phong cảnh

ENGLISH

scene

  
NOUN

/sin/

landscape

Quang cảnh là cảnh vật và những hoạt động của con người trong đó.

Ví dụ

1.

Mary mỉm cười khi cô tưởng tượng ra một quang cảnh như vậy trên thiên đường.

Mary smiled as she imagined just such a scene in heaven.

2.

Quang cảnh kỳ vĩ của thác thật dễ chịu.

The magnificent scene of the waterfall is pleasant.

Ghi chú

Một số synonyms của scene:

- landscape (phong cảnh): An added bonus is the breathtaking landscape.

(Một điểm cộng nữa là phong cảnh ngoạn mục.)

- scenery (phong cảnh): Ha Giang is a land famous for its majestic scenery, terraced fields as far as the eye can see, fields of buckwheat flowers.

(Hà Giang là vùng đất nổi tiếng với phong cảnh hùng vĩ, những thửa ruộng bậc thang ngút tầm mắt, những cánh đồng hoa tam giác mạch.)