VIETNAMESE

mỏ neo

neo, cái neo

ENGLISH

anchor

  
NOUN

/ˈæŋkər/

Mỏ neo là vật dùng để giữ cho tàu thuyền không bị trôi.

Ví dụ

1.

Thuyền trưởng ra lệnh cho các thuỷ thủ hạ mỏ neo.

The captain of the ship ordered his men to lower the anchor.

2.

Mỏ neo được gắn vào một sợi dây dài.

The anchor was attached to a length of rope.

Ghi chú

Các nghĩa khác của anchor:

- anchor (chỗ dựa): She was my anchor when things were difficult for me.

(Cô ấy là chỗ dựa cho tôi mỗi khi mọi chuyện trở nên khó khăn.)

- anchor (neo mình): We anchored ourselves to the rocks with a rope.

(Chúng tôi neo mình vào đá bằng một sợi dây.)

- anchor (dẫn chương trình): She will anchor the new morning news show.

(Cô ấy sẽ dẫn chương trình tin tức mới.)