VIETNAMESE

tiếng Hy Lạp

ENGLISH

Greek

  
NOUN

/grik/

Tiếng Hy Lạp là một ngôn ngữ Ấn-Âu, bản địa tại Hy Lạp, Tây và Đông Bắc Tiểu Á, Nam Ý, Albania và Síp. Nó có lịch sử ghi chép dài nhất trong tất cả ngôn ngữ còn tồn tại, kéo dài 34 thế kỷ.

Ví dụ

1.

Nó không biết tiếng Hy Lạp, cho nên tôi phải dịch.

He didn't understand Greek, so I offered to translate.

2.

Anh ấy đã quyết tâm học tiếng Hy Lạp.

He was determined to learn Greek.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Greek: Người hoặc vật thuộc về quốc gia Hy Lạp.

Example: Người Hy Lạp rất tự hào về di sản văn hóa của họ. (Greek people are very proud of their cultural heritage.)

Hellenic: Liên quan đến văn hóa, ngôn ngữ, hoặc lịch sử của người Hy Lạp.

Example: Văn hóa Hy Lạp đã có một ảnh hưởng sâu rộng đối với nghệ thuật phương Tây. (Hellenic culture has had a profound influence on Western art.)

Grecian: Tính từ hoặc danh từ để chỉ về người Hy Lạp hoặc điều gì đó có liên quan đến Hy Lạp, thường được sử dụng trong văn văn học cổ điển.

Example: Trong thơ ca cổ điển, người ta thường mô tả nàng Venus là một phụ nữ Hy Lạp đẹp đẽ. (In classical poetry, Venus is often described as a beautiful Grecian woman.)