VIETNAMESE

quạt phun sương

ENGLISH

misting fan

  
NOUN

/ˈmɪstɪŋ fæn/

Quạt phun sương là thiết bị làm mát, hoạt động dựa theo nguyên lý bay hơi của nước.

Ví dụ

1.

Quạt phun sương là một vật dụng hữu ích cần có bên mình để lưu thông không khí và mang lại làn gió mát mẻ trong điều kiện nhiệt độ cao.

Misting fans are a great item to have with you to circulate the air and have a cool breeze in high temperatures.

2.

Ngoài tác dụng giúp con người thoải mái, quạt phun sương còn giúp con người an toàn trong những tháng hè nóng nực.

In addition to keeping people comfortable, misting fans keep people safe during the hot summer months.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá idiom Fan the flames:

  • Định nghĩa: Kích động, tăng cường hoặc làm tăng sự căng thẳng hoặc xung đột.

  • Ví dụ: Cô ấy không muốn kích động cuộc tranh cãi bằng cách tham gia. (She didn't want to fan the flames of the argument by getting involved.)