VIETNAMESE

chúc ngủ ngon

word

ENGLISH

good night

  
NOUN

/gʊd naɪt/

Chúc ngủ ngon là lời chúc nói vào lúc chào tạm biệt vào buổi tối.

Ví dụ

1.

Tôi đắp chăn cho bọn trẻ vào và nói chúc ngủ ngon.

I tucked the children in and said good night.

2.

Sandy, ngủ ngon nhé!

A good night to you, Sandy.

Ghi chú

Từ good night là một từ vựng thuộc lĩnh vực giao tiếp hàng ngàychào hỏi xã giao. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Good morning – Chào buổi sáng Ví dụ: We greet others with good morning at the start of the day. (Chúng ta chào người khác bằng “chào buổi sáng” vào đầu ngày.)

check Good afternoon – Chào buổi chiều Ví dụ: Good afternoon is used between noon and early evening. (“Chào buổi chiều” được dùng từ giữa trưa đến đầu tối.)

check Good evening – Chào buổi tối Ví dụ: Say good evening when meeting someone after sunset. (Hãy chào “chào buổi tối” khi gặp ai đó sau hoàng hôn.)

check Sleep well – Ngủ ngon nhé Ví dụ: Sleep well is another way to say good night in a caring tone. (“Ngủ ngon nhé” là cách khác để nói “chúc ngủ ngon” một cách thân mật.)