VIETNAMESE

sân phơi

ENGLISH

drying yard

  
NOUN

/ˈdraɪɪŋ jɑrd/

drying ground

Sân phơi là khoảng không gian dùng để phơi quần áo, nơi có nắng chiếu, có gió lưu thông để quần áo mau khô và không bị ẩm mốc.

Ví dụ

1.

Lấy quần áo ướt của bạn và mang nó ra sân phơi.

Grab your wet clothes and take them to the drying yard.

2.

Bà ta phơi quần áo ở ngoài sân phơi.

She hangs out clothes to dry in her drying yard.

Ghi chú

Từ dry (động từ) có nghĩa là phơi khô nhưng khi đóng vai trò là tính từ (adjective) thì từ này có một số nghĩa như:

- vô vị (dry): I think his talk was rather dry.

(Tôi nghĩ buổi nói chuyện của anh ấy khá vô vị.)

- khô (dry): My skin has been quite dry lately.

(Da của tôi dạo này khô quá.)

- không cồn (dry): They decided that they are going to have a dry wedding.

(Họ quyết định rằng họ sẽ tổ chức 1 buổi tiệc cưới không cồn.)