VIETNAMESE

rửa bát

ENGLISH

dishwashing

  
NOUN

/ˈdɪˌʃwɑʃɪŋ/

Rửa bát là làm sạch bát đĩa bằng cá chất tẩy rửa.

Ví dụ

1.

Rửa bát là quá trình làm sạch dụng cụ nấu nướng, bát đĩa, dao kéo và các vật dụng khác để ngăn ngừa bệnh tật do thực phẩm gây ra.

Dishwashing is the process of cleaning cooking utensils, dishes, cutlery and other items to prevent foodborne illness.

2.

Nhớ mua cho tôi một chai nước rửa bát.

Remember to buy me a bottle of dishwashing liquid.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của wash nhé!

Wash one's hands of (someone or something):

  • Định nghĩa: Từ bỏ hoặc từ chối liên quan đến một vấn đề hoặc tình huống.

  • Ví dụ: Anh ấy đã rời khỏi dự án đó và không muốn liên quan đến nó nữa. (He washed his hands of the project and didn't want to be involved anymore.)

Wash out (something):

  • Định nghĩa: Làm mất đi hoặc làm suy yếu đi một kế hoạch, một cơ hội hoặc một sự kiện.

  • Ví dụ: Cơn mưa lớn đã làm huỷ bỏ kế hoạch dã ngoại của chúng tôi. (The heavy rain washed out our camping plans.)

Wash down (something):

  • Định nghĩa: Uống nước hoặc uống một thứ gì đó để giúp thức ăn đi xuống dễ dàng hơn.

  • Ví dụ: Anh ấy thích uống bia để rửa sạch khẩu vị sau khi ăn bữa tối nặng nề. (He likes to drink beer to wash down the heavy dinner.)

Wash up:

Ví dụ: Trước khi ăn, hãy rửa tay sạch sẽ. (Before eating, wash up your hands thoroughly.)

Định nghĩa: Rửa tay và làm sạch cơ thể, đặc biệt là trước hoặc sau bữa ăn.