VIETNAMESE
thờ phụng
thờ phượng, tôn thờ
ENGLISH
worship
/ˈwɜrʃəp/
Thờ phụng là một hành động tôn sùng tôn giáo thường hướng đến một vị thần.
Ví dụ
1.
Người Trung Quốc thờ phụng tổ tiên của họ.
The Chinese people worship their forefathers.
2.
Nhiều khách hành hương thờ phụng tại điện thờ.
Many pilgrims worship at the shrine.
Ghi chú
Cùng phân biệt worship và pray:
- Thờ phụng (Worship) biểu thị sự ca ngợi và sùng kính tôn giáo. Nó dẫn đến việc tôn vinh Đức Chúa Trời. Thờ phượng là biểu hiện của tình yêu đối với Đức Chúa Trời.
Ví dụ: They all worship the same god.
(Họ đều thờ phụng 1 vị thần.)
- Cầu nguyện (Pray) đề cập đến sự giao tiếp với Đức Chúa Trời.
Ví dụ: They went to pray in the temple.
(Họ đang đến đền để cầu nguyện rồi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết