VIETNAMESE

người Singapore

ENGLISH

Singaporean

  
NOUN

/sɪŋgəˈpɔriən/

Người Singapore là người có quốc tịch hợp pháp của đất nước Singapore.

Ví dụ

1.

Joseph Isaac Schooling (sinh ngày 16 tháng 6 năm 1995) là một vận động viên bơi lội người Singapore.

Joseph Isaac Schooling (born 16 June 1995) is a Singaporean swimmer.

2.

Tác giả là một sinh viên người Singapore đang học đại học tại Sydney.

The writer is a Singaporean undergraduate studying in Sydney.

Ghi chú

Bạn có biết rằng thủ đô (capital) của nước Singapore cũng có tên là thành phố Singapore không! Ngoài ra, hãy cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ vựng về người Singapore thông qua các thông tin sau nha. - Main language (Ngôn ngữ chính): English, Mandarin Chinese, Malay, and Tamil. - Tiếng Anh, tiếng Trung Quốc, tiếng Malay và tiếng Tamil. Hầu hết người Singapore đều là người song ngữ (bilingual). - Location (vị trí địa lý): Southeast Asia - Singapore nằm ở khu vực Đông Nam Á. - Religion (tôn giáo): Buddhism, Christianity, Islam, and Hinduism - Phật giáo, Kitô giáo, Hồi giáo, Hindu giáo. Có thể thấy Singapore là một quốc gia đa tôn giáo (multi-religious country). - Unique feature (đặc điểm độc nhất): Singapore nổi tiếng là một quốc gia xanh và sạch (clean and green country).