VIETNAMESE

mặt bằng kiến trúc

ENGLISH

architectural plane

  
NOUN

/ˌɑrkəˈtɛkʧərəl pleɪn/

Mặt bằng kiến trúc là mặt bằng nhà, mặt bằng vẽ kết cấu, vẽ sơ đồ điện nước.

Ví dụ

1.

Mặt bằng kiến ​​trúc là một thiết kế và quy hoạch cho một tòa nhà và có thể chứa các bản vẽ kiến ​​trúc, thông số kỹ thuật của thiết kế, tính toán, lập kế hoạch thời gian của quá trình xây dựng và các tài liệu khác.

An architectural plane is a design and planning for a building, and can contain architectural drawings, specifications of the design, calculations, time planning of the building process, and other documentation.

2.

Anh ấy đã vẽ xong mặt bằng kiến trúc.

He finished drawing the architectural plane.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các nghĩa của plane nhé!

  • Mặt phẳng: Một bề mặt phẳng không có độ cong hoặc góc nghiêng đáng kể. (Example: "Mặt bàn là một mặt phẳng." - "The tabletop is a plane.")

  • Máy bay: Một phương tiện bay có cánh và động cơ, thường được sử dụng để vận chuyển hàng hoặc hành khách. (Example: "Chiếc máy bay đang hạ cánh xuống sân bay." - "The airplane is landing at the airport.")