VIETNAMESE

ngập nước

ngập lụt, ngập

ENGLISH

waterlogged

  
NOUN

/ˈwɔtərˌlɑgd/

inundated, flooded

Ngập nước là bị phủ trọn bởi một lớp nước.

Ví dụ

1.

Trò chơi đã bị hủy bỏ vì sân bị ngập nước.

The game was cancelled because of a waterlogged pitch.

2.

Mưa to đồng nghĩa với việc sân chơi đã bị ngập nước.

Heavy rain meant the pitch was waterlogged.

Ghi chú

Một số synonyms của waterlogged:

- flooded (ngập lụt): The farm and several surrounding areas were heavily flooded.

(Nông trại và một số vùng lân cận đã bị ngập lụt nặng.)

- inundated (ngập): The tidal wave inundated vast areas of cropland.

(Triều cường đã làm ngập những vùng đất trồng trọt rộng lớn.)