VIETNAMESE
sữa rửa mặt
ENGLISH
facial cleanser
/ˈfeɪʃəl ˈklɛnzər/
face wash
Sữa rửa mặt là một sản phẩm tẩy rửa da mặt được sử dụng để loại bỏ lớp trang điểm, tế bào da chết, dầu, bụi bẩn, và các loại chất ô nhiễm khác từ da trên mặt.
Ví dụ
1.
Các loại sữa rửa mặt khác nhau đã được chế tạo cho những người có các loại da khác nhau.
Different types of facial cleansers have been developed for people with different skin types.
2.
Bạn nên sử dụng sữa rửa mặt hai lần mỗi ngày để giữ da được sạch.
You should use facial cleanser twice per day to keep your skin clean.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của face nhé!
Face the music
Định nghĩa: Đối mặt với hậu quả của hành động hoặc quyết định của mình.
Ví dụ: Khi anh ta bị sa thải vì không hoàn thành công việc của mình, anh ta phải đối mặt với hậu quả. (When he was fired for not completing his work, he had to face the music.)
Save face
Định nghĩa: Bảo toàn danh dự hoặc tôn trọng bản thân sau một tình huống không dễ dàng.
Ví dụ: Cô ấy chỉ làm vậy để cứu vớt danh dự của mình trong mắt mọi người. (She only did that to save face in front of everyone.)
Face value
Định nghĩa: Giá trị mà một thứ được chấp nhận hoặc được đánh giá ngay từ bề ngoài.
Ví dụ: Mặc dù sách đó trông cũ, nhưng nó vẫn được bán với giá trị bìa. (Although the book looks old, it's still being sold at face value.)
Long face
Định nghĩa: Diện mạo trở nên buồn bã hoặc thất vọng.
Ví dụ: Anh ta đang có vẻ mặt buồn bã từ khi tin tức xấu đến. (He's been wearing a long face since the bad news arrived.)
Lose face
Định nghĩa: Mất đi danh dự hoặc tôn trọng trong mắt người khác.Ví dụ: Ông ấy sẽ mất mặt nếu không hoàn thành dự án đúng thời hạn. (He will lose face if he doesn't complete the project on time.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết