VIETNAMESE
chủ trì
ENGLISH
chair
/ʧɛr/
preside
Chủ trì là người chịu trách nhiệm chính, điều khiển.
Ví dụ
1.
Bạn có muốn chủ trì cuộc họp ngày mai không?
Would you like to chair tomorrow's meeting?
2.
Anh ấy đã sẵn sàng để tiếp quản và chủ trì cuộc họp với ban quản trị.
He's now ready to take the reign and chair a meeting with the board.
Ghi chú
Chair là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của chair nhé!
Nghĩa 1: Chức vụ chủ trì một tổ chức, cuộc họp hoặc hội đồng
Ví dụ:
She was elected as the chair of the board.
(Cô ấy được bầu làm chủ tịch hội đồng quản trị.)
Nghĩa 2: Vị trí giảng viên chính tại trường đại học
Ví dụ:
He holds the chair of economics at the university.
(Ông ấy giữ vị trí trưởng bộ môn kinh tế tại trường đại học.)
Nghĩa 3: Ghế điện dùng để tử hình
Ví dụ:
The criminal was sentenced to death by the electric chair.
(Tên tội phạm bị kết án tử hình bằng ghế điện.)
Nghĩa 4: Vị trí quan trọng hoặc áp lực (ẩn dụ)
Ví dụ:
Being the CEO is like sitting in a hot chair every day.
(Làm giám đốc điều hành giống như ngồi trên một chiếc ghế nóng mỗi ngày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết