VIETNAMESE

nhân viên giao hàng

nhân viên giao nhận

ENGLISH

shipper

  
NOUN

/ˈʃɪpər/

forwarder

Nhân viên giao hàng là người giao hàng từ một đơn vị cung cấp đến người mua hàng, chịu trách nhiệm bảo quản và vận chuyển hàng hóa đến người dùng.

Ví dụ

1.

Nhân viên giao hàng là người được giao trách nhiệm vận chuyển hàng hóa.

A shipper is a person who is entrusted with the responsibility of transportation of goods and commodities.

2.

Nhân viên giao hàng và người nhận hàng đều muốn hàng hóa của họ đến đúng hạn.

The shippers and receivers all want their goods to arrive on time.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của ship nhé!

To sail a tight ship

Định nghĩa: Quản lý một tình huống hoặc tổ chức một cách chặt chẽ và hiệu quả.

Ví dụ: Ông giám đốc mới đã biết cách điều hành chặt chẽ để đảm bảo mọi người làm việc hiệu quả. (The new CEO knew how to sail a tight ship to ensure everyone worked efficiently.)

To miss the boat

Định nghĩa: Lỡ cơ hội, không tham gia hoặc không thực hiện một điều gì đó ở thời điểm thích hợp.

Ví dụ: Tôi đã không nộp đơn đúng hạn nên tôi đã lỡ cơ hội được tham gia vào dự án này. (I didn't submit the application on time so I missed the boat on being part of this project.)

To jump ship

Định nghĩa: Rời bỏ hoặc từ bỏ một tình huống, dự án hoặc tổ chức một cách đột ngột.

Ví dụ: Nhiều nhân viên đã rời đi khi công ty gặp khó khăn. (Many employees jumped ship when the company faced difficulties.)

To ship out

Định nghĩa: Rời đi hoặc chuyển đi từ một nơi hoặc tình huống nào đó.

Ví dụ: Anh ấy sẽ phải ra khỏi thành phố vào cuối tuần này vì công việc mới của anh ấy. (He's shipping out of the city this weekend for his new job.)