VIETNAMESE

sảnh khách sạn

ENGLISH

hotel hall

  
NOUN

/hoʊˈtɛl hɔl/

hotel lobby

Sảnh khách sạn là bộ mặt của khách sạn và là nơi trực tiếp tạo ấn tượng đầu tiên cho khách hàng. Khu vực sảnh khách sạn sẽ cung cấp mọi thông tin cần thiết cho khách từ trước, trong và sau khi lưu trú, hình thành cầu nối gắn kết giữa khách và khách sạn.

Ví dụ

1.

Lễ tân khách sạn là khu vực tiếp xúc với khách đầu tiên và cũng là trung tâm của khách sạn.

Hotel hall is the first guest contact area and also the nerve centre of the hotel.

2.

Tôi sẽ gặp bạn tại sảnh khách sạn.

I'll meet you in the hotel hall.

Ghi chú

Phân biệt lobby hall:

- lobby: sảnh thường là khu vực nhỏ trong khách sạn, nhà trọ, thường có vài chiếc ghế và bàn làm thủ tục.

VD: I sat in the lobby while my sister checked us in. - Tôi ngồi trong sảnh đợi trong khi chị gái tôi kiểm tra chúng tôi.

- hall: hội trường thường là khu vực rất lớn bên trong các toà nhà như nhà hát opera, viện bảo tàng, thường có sân khấu và nhiều bàn ghế cho khách ngồi.

VD: The hall became crowded with many people as they all waited for the play to begin. - Hội trường trở nên đông đúc với rất nhiều người khi tất cả đều chờ đợi vở kịch bắt đầu.