VIETNAMESE

phòng khách

ENGLISH

living room

  
NOUN

/ˈlɪvɪŋ rum/

Phòng khách là một không gian xây dựng được bố trí trong ngôi nhà (có thể là một phòng, một gian hoặc vách....) nhằm mục đích để chủ nhân ngôi nhà tiếp đãi khách hoặc sử dụng làm không gian sinh hoạt chung cho các thành viên trong gia đình.

Ví dụ

1.

Phòng khách của cô ấy được trang trí để tạo ra cảm giác ấm cúng.

Her living room was decorated in a way that gives off a cosy vibe.

2.

Phòng khách của họ được trang bị đủ thiết bị hiện đại.

Their living room is equipped with all kinds of modern appliances.

Ghi chú

Từ vựng chỉ các khu vực trong nhà:

- phòng: room

- phòng tắm: bathroom

- phòng khách: living room

- phòng ngủ: bedroom

- phòng ăn: dining room

- bếp: kitchen

- phòng giặt ủi: laundry room

- gác xép: attic

- tầng hầm: basement