VIETNAMESE

thang dây

ENGLISH

rope ladder

  
NOUN

/roʊp ˈlædər/

Thang dây là một loại dụng cụ thoát hiểm có hình dáng như một chiếc thang nhưng có độ cơ động hơn nhờ dây thang được làm bằng cáp thép chắc chắn, có khả năng gấp gọn khi không dùng đến.

Ví dụ

1.

Họ cùng nhau treo chiếc thang dây xinh xắn này từ lối vào của ngôi nhà trên cây.

Together, they hung this lovely rope ladder from the entrance of the tree house.

2.

Việc leo lên một thang dây đòi hỏi nhiều kĩ năng hơn là leo lên một thang cứng.

Climbing a rope ladder requires more skill than climbing a rigid ladder.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của rope nhé!

End of one's rope

Định nghĩa: Đạt đến điểm kiệt sức hoặc không thể chịu đựng thêm.

Ví dụ: Sau một ngày làm việc căng thẳng, tôi cảm thấy như đang đạt đến cuối cùng của sức chịu đựng. (After a stressful day at work, I feel like I'm at the end of my rope.)

On the ropes

Định nghĩa: Trong tình trạng yếu đuối hoặc gặp nhiều khó khăn.

Ví dụ: Doanh nghiệp của anh ấy đang gặp nhiều khó khăn và có vẻ như sắp sụp đổ. (His business is on the ropes and it seems like it's about to collapse.)

Give someone enough rope to hang oneself

Định nghĩa: Cho phép ai đó tự phê phán bằng cách làm điều gì đó ngu ngốc hoặc tự hại mình.

Ví dụ: Anh ta luôn luôn được phép tự quyết định và bây giờ anh ta đã làm điều ngu ngốc và phá hỏng mọi thứ. (He's always been given enough rope to hang himself, and now he's done something foolish and ruined everything.)

Know the ropes

Định nghĩa: Hiểu rõ về cách hoạt động hoặc quy trình của một công việc hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ: Tôi đã làm việc ở công ty này đủ lâu để biết rõ cách làm việc ở đây. (I've worked at this company long enough to know the ropes.)