VIETNAMESE
sân khấu
sàn diễn
ENGLISH
stage
/steɪʤ/
scene
Sân khấu là một hình thức hợp tác của nghệ thuật sử dụng biểu diễn trực tiếp, thường bao gồm việc các diễn viên trình bày những trải nghiệm của một sự kiện có thật hay tưởng tượng trước những đối tượng khán giả tại chỗ ở một nơi cụ thể, thường là nhà hát.
Ví dụ
1.
Anh ta có mặt trên sân khấu trong suốt vở kịch.
He was on the stage for most of the play.
2.
Cô ấy lên sân khấu từ năm 10 tuổi.
She went on the stage at the age of ten.
Ghi chú
Stage là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của stage nhé!
Nghĩa 1: Sân khấu
Ví dụ:
The actor walked onto the stage with confidence.
(Diễn viên bước lên sân khấu đầy tự tin.)
Nghĩa 2: Giai đoạn của một quá trình
Ví dụ:
The project is still in its early stages.
(Dự án vẫn đang ở giai đoạn đầu.)
Nghĩa 3: Dàn cảnh sự kiện
Ví dụ:
The company staged a grand event to launch their new product.
(Công ty đã dàn dựng một sự kiện hoành tráng để ra mắt sản phẩm mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết