VIETNAMESE
thảm lót sàn
thảm trải sàn
ENGLISH
carpet
/ˈkɑrpət/
rug
Thảm lót sàn là vật liệu hoàn thiện sàn sau xây dựng, do dùng để trang trí nội thất nên cũng có thể coi là một vật liệu trang trí nội thất.
Ví dụ
1.
Chúng tôi vừa có một tấm thảm mới được trang bị trong phòng ngủ.
We've just had a new carpet fitted in our bedroom.
2.
Tấm thảm lót sàn bẩn rồi.
The carpet is dirty.
Ghi chú
Phân biệt carpet và rug:
- carpet: thảm thường được cố định vào sàn và tường, và bao phủ toàn bộ căn phòng.
VD: I have just bought a carpet covering my living room. - Tôi vừa mua một tấm thảm phủ cả phòng khách.
- rug: thảm có thể được nhặt và di chuyển.
VD: My hearth-rug is old. - Tấm thảm trải trước lò sưởi của tôi cũ rồi.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết