VIETNAMESE
ổ cắm điện
ENGLISH
electrical socket
/ɪˈlɛktrɪkəl ˈsɑkət/
socket
Ổ cắm điện là thiết bị điện dân dụng được sử dụng phổ biến cho nhu cầu chia sẻ và kết nối của các thiết bị điện với nguồn điện.
Ví dụ
1.
Phích cắm và ổ cắm điện khác nhau về vôn và định mức dòng điện, hình dạng, kích thước và loại đầu nối.
Electrical sockets and plugs differ from one another in voltage and current rating, shape, size, and connector type.
2.
Ổ cắm điện là bộ phận cơ bản của mọi công trình, cung cấp nguồn điện cho các vật dụng, thiết bị.
Electrical sockets are a fundamental part of every building, providing power to appliances and devices.
Ghi chú
Từ electrical socket là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện dân dụng và kỹ thuật điện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Power outlet – Ổ điện
Ví dụ:
An electrical socket is also known as a power outlet for plugging in devices.
(Ổ cắm điện còn được gọi là ổ điện để cắm các thiết bị điện.)
Voltage rating – Mức điện áp
Ví dụ:
Each electrical socket is rated for a specific voltage and current.
(Mỗi ổ cắm điện đều được định mức điện áp và dòng điện cụ thể.)
Wall installation – Lắp đặt âm tường
Ví dụ:
Electrical sockets are usually mounted during wall installation.
(Ổ cắm điện thường được lắp đặt âm vào tường khi xây dựng.)
Child safety cover – Nắp an toàn cho trẻ em
Ví dụ:
Many electrical sockets include a child safety cover for protection.
(Nhiều ổ cắm điện có nắp bảo vệ an toàn cho trẻ em.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết