VIETNAMESE
tiếng Nhật
ENGLISH
Japanese
NOUN
/ˌʤæpəˈniz/
Tiếng Nhật là một ngôn ngữ Đông Á được hơn 125 triệu người sử dụng ở Nhật Bản và những cộng đồng dân di cư Nhật Bản khắp thế giới.
Ví dụ
1.
Bạn có nói tiếng Nhật không?
Do you speak Japanese?
2.
Tôi biết viết tiếng Nhật.
I can write Japanese.
Ghi chú
Các ngôn ngữ khác nhau trên thế giới nè!
- Chinese: tiếng Trung Quốc
- Thai: tiếng Thái
- Spanish: tiếng Tây Ban Nha
- Vietnamese: tiếng Việt
- French: tiếng Pháp
- Japanese: tiếng Nhật
- Russia: tiếng Nga
- Greek: tiếng Hy Lạp
- German: tiếng Đức
- Khmer: tiếng Campuchia
- Dutch: tiếng Hà Lan
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết