VIETNAMESE

tổ xóm

ENGLISH

hamlet

  
NOUN

/ˈhæmlət/

Tổ xóm là cấp đơn vị hành chính không pháp nhân dưới cấp thôn tại Việt Nam. Xóm tương đương với cấp tổ dân phố ở các thành phố thị trấn.

Ví dụ

1.

Cô ấy sống ở tổ xóm 10, xã Dân Lý, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa.

She lives in Hamlet 10, Dan Ly Commune, Trieu Son District, Thanh Hoa Province.

2.

Địa chỉ của tôi là tổ xóm 1, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai.

My address is Hamlet 1, Hiep Phuoc Commune, Nhon Trach District, Dong Nai Province.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với hamlet nhé!

Hamlet: thôn

Định nghĩa: Làng nhỏ, thường chỉ gồm một số nhà và dân số ít. Ví dụ: Trong lòng đồng quê, có một thôn nhỏ nằm bên dốc (In the rural countryside, there is a small hamlet nestled by the hillside).

Village: làng

Định nghĩa: Một khu định cư nhỏ hơn thành phố, thường bao gồm một số nhà và một số dân số. Ví dụ: Bên cạnh sông, có một làng yên bình với những ngôi nhà cổ xưa (By the river, there is a peaceful village with ancient houses).

Town: thị trấn

Định nghĩa: Một khu đô thị nhỏ hơn thành phố, thường có một trung tâm dân cư, các cửa hàng, và dịch vụ. Ví dụ: Thị trấn này nằm giữa đồng quê với một sự phát triển nhỏ nhưng rất sôi động (This town lies amidst the countryside with a small yet bustling development).