VIETNAMESE
túi rác
ENGLISH
bin bag
/bɪn bæg/
plastic bag, trash bag, garbage bag, rubbish bag
Túi rác là túi dùng để đựng những chất thải trong quá trình sinh hoạt của con người.
Ví dụ
1.
Túi đựng rác là một túi nhựa mà bạn đặt bên trong thùng để đựng chất thải.
Bin bag is a plastic bag that you put inside a container for holding waste.
2.
Tôi cần thêm túi rác bằng nhựa.
I need more plastic bin bags.
Ghi chú
Có hai cách gọi túi đựng rác:
- theo tiếng Anh - Anh: bin bag hoặc rubbish bag
- theo tiếng Anh - Mỹ: garbage bag hoặc trash bag
Phân biệt plastic bag và trash bag:
- plastic bag: túi ni lông nhỏ hơn túi đựng rác, được sử dụng chủ yếu để đựng hàng tạp hoá.
- trash bag: túi đựng rác lớn hơn túi ni lông, được sử dụng chủ yếu để đựng rác.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết