VIETNAMESE

người giữ xe

ENGLISH

parking attendant

  
NOUN

/ˈpɑːkɪŋ əˈtɛndᵊnt/

Người giữ xe là nhân viên chịu trách nhiệm trông coi xe cộ cho một địa điểm nhất định.

Ví dụ

1.

Anh ấy đang làm việc như một người giữ xe cho cửa hàng đó.

He's working as a parking attendant of that store.

2.

Bạn từng làm người giữ xe đúng không?

You used to work as a parking attendant right?

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các nghĩa của park nhé!

Park (Noun): Công viên

Example: Cô ấy thường đi dạo ở công viên vào buổi sáng. (She often takes a walk in the park in the morning.)

Park (Verb): Đậu xe

Example: Anh ta đã đậu xe của mình ở bãi đậu gần cửa vào. (He parked his car in the parking lot near the entrance.)